Có 2 kết quả:

时代 shí dài ㄕˊ ㄉㄞˋ時代 shí dài ㄕˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thời đại, giai đoạn, khoảng thời gian

Từ điển Trung-Anh

(1) age
(2) era
(3) epoch
(4) period (in one's life)
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

thời đại, giai đoạn, khoảng thời gian

Từ điển Trung-Anh

(1) age
(2) era
(3) epoch
(4) period (in one's life)
(5) CL:個|个[ge4]